Có 2 kết quả:

紋層 wén céng ㄨㄣˊ ㄘㄥˊ纹层 wén céng ㄨㄣˊ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lamina
(2) lamella
(3) lamination

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lamina
(2) lamella
(3) lamination

Bình luận 0